🌟 신주 모시듯

1. 몹시 귀하게 여기어 조심스럽고 정성스럽게 다루거나 간직하는 모양.

1. NHƯ THỂ TÔN KÍNH BÀN THỜ: Hình ảnh coi là rất quý, đối xử hoặc giữ gìn một cách cẩn trọng và chân thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언니는 선물 받은 목걸이를 신주 모시듯 아꼈다.
    My sister adored the necklace she got as a gift.
  • Google translate 아들만 신주 모시듯 하는 할머니는 어머니를 구박하였다.
    The grandmother, who only served her son, abused her mother.
  • Google translate 이 찻잔은 정말 비싼 거니까 절대 깨뜨리면 안 돼!
    This teacup is really expensive, so never break it!
    Google translate 그래 봐야 찻잔인데 그렇게 신주 모시듯 해야 돼요?
    It's a teacup at least. do you have to serve a new liquor like that?

신주 모시듯: as if enshrining one's ancestral tablet,神主を祭るように,comme si l'on servait la tablette ancestrale,como si cuidara su tableta ancestral,مثل تكريس لوحة تذكارية خاصة بالأجداد,бурхан залж байгаа мэт,như thể tôn kính bàn thờ,(ป.ต.)ราวกับนำป้ายชื่อคนตายมา ; อย่างกับไข่ในหิน, หวงแหน,,беречь как зеницу ока,像供神主一样;爱护备至,

🗣️ 신주 모시듯 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 신주모시듯 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138)